Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 19,747 | JP¥ 20,191 | 1,89% |
3 tháng | JP¥ 18,790 | JP¥ 20,191 | 4,83% |
1 năm | JP¥ 17,369 | JP¥ 20,191 | 15,98% |
2 năm | JP¥ 16,335 | JP¥ 20,191 | 19,12% |
3 năm | JP¥ 14,050 | JP¥ 20,191 | 42,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Yên Nhật (JPY) |
Q 1 | JP¥ 20,120 |
Q 5 | JP¥ 100,60 |
Q 10 | JP¥ 201,20 |
Q 25 | JP¥ 503,00 |
Q 50 | JP¥ 1.006,00 |
Q 100 | JP¥ 2.011,99 |
Q 250 | JP¥ 5.029,98 |
Q 500 | JP¥ 10.060 |
Q 1.000 | JP¥ 20.120 |
Q 5.000 | JP¥ 100.600 |
Q 10.000 | JP¥ 201.199 |
Q 25.000 | JP¥ 502.998 |
Q 50.000 | JP¥ 1.005.997 |
Q 100.000 | JP¥ 2.011.994 |
Q 500.000 | JP¥ 10.059.969 |