Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / JPY Đảo
Q
=
JP¥
15/05/2024 6:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 19,747 JP¥ 20,191 1,89%
3 tháng JP¥ 18,790 JP¥ 20,191 4,83%
1 năm JP¥ 17,369 JP¥ 20,191 15,98%
2 năm JP¥ 16,335 JP¥ 20,191 19,12%
3 năm JP¥ 14,050 JP¥ 20,191 42,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Yên Nhật (JPY)
Q 1JP¥ 20,120
Q 5JP¥ 100,60
Q 10JP¥ 201,20
Q 25JP¥ 503,00
Q 50JP¥ 1.006,00
Q 100JP¥ 2.011,99
Q 250JP¥ 5.029,98
Q 500JP¥ 10.060
Q 1.000JP¥ 20.120
Q 5.000JP¥ 100.600
Q 10.000JP¥ 201.199
Q 25.000JP¥ 502.998
Q 50.000JP¥ 1.005.997
Q 100.000JP¥ 2.011.994
Q 500.000JP¥ 10.059.969