Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / GTQ Đảo
JP¥
=
Q
02/05/2024 6:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,04953 Q 0,05156 3,60%
3 tháng Q 0,04953 Q 0,05322 6,57%
1 năm Q 0,04953 Q 0,05834 12,55%
2 năm Q 0,04953 Q 0,06122 16,00%
3 năm Q 0,04953 Q 0,07118 30,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Quetzal Guatemala (GTQ)
JP¥ 100Q 5,0061
JP¥ 500Q 25,031
JP¥ 1.000Q 50,061
JP¥ 2.500Q 125,15
JP¥ 5.000Q 250,31
JP¥ 10.000Q 500,61
JP¥ 25.000Q 1.251,53
JP¥ 50.000Q 2.503,06
JP¥ 100.000Q 5.006,12
JP¥ 500.000Q 25.031
JP¥ 1.000.000Q 50.061
JP¥ 2.500.000Q 125.153
JP¥ 5.000.000Q 250.306
JP¥ 10.000.000Q 500.612
JP¥ 50.000.000Q 2.503.060