Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,04953 | Q 0,05156 | 3,60% |
3 tháng | Q 0,04953 | Q 0,05322 | 6,57% |
1 năm | Q 0,04953 | Q 0,05834 | 12,55% |
2 năm | Q 0,04953 | Q 0,06122 | 16,00% |
3 năm | Q 0,04953 | Q 0,07118 | 30,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
JP¥ 100 | Q 5,0061 |
JP¥ 500 | Q 25,031 |
JP¥ 1.000 | Q 50,061 |
JP¥ 2.500 | Q 125,15 |
JP¥ 5.000 | Q 250,31 |
JP¥ 10.000 | Q 500,61 |
JP¥ 25.000 | Q 1.251,53 |
JP¥ 50.000 | Q 2.503,06 |
JP¥ 100.000 | Q 5.006,12 |
JP¥ 500.000 | Q 25.031 |
JP¥ 1.000.000 | Q 50.061 |
JP¥ 2.500.000 | Q 125.153 |
JP¥ 5.000.000 | Q 250.306 |
JP¥ 10.000.000 | Q 500.612 |
JP¥ 50.000.000 | Q 2.503.060 |