Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / KES Đảo
Q
=
Ksh
16/05/2024 2:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 16,797 Ksh 17,385 1,15%
3 tháng Ksh 16,660 Ksh 18,860 9,03%
1 năm Ksh 16,660 Ksh 20,893 4,23%
2 năm Ksh 15,044 Ksh 20,893 11,89%
3 năm Ksh 13,857 Ksh 20,893 21,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Shilling Kenya (KES)
Q 1Ksh 16,863
Q 5Ksh 84,314
Q 10Ksh 168,63
Q 25Ksh 421,57
Q 50Ksh 843,14
Q 100Ksh 1.686,28
Q 250Ksh 4.215,69
Q 500Ksh 8.431,39
Q 1.000Ksh 16.863
Q 5.000Ksh 84.314
Q 10.000Ksh 168.628
Q 25.000Ksh 421.569
Q 50.000Ksh 843.139
Q 100.000Ksh 1.686.278
Q 500.000Ksh 8.431.389