Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 16,797 | Ksh 17,385 | 1,15% |
3 tháng | Ksh 16,660 | Ksh 18,860 | 9,03% |
1 năm | Ksh 16,660 | Ksh 20,893 | 4,23% |
2 năm | Ksh 15,044 | Ksh 20,893 | 11,89% |
3 năm | Ksh 13,857 | Ksh 20,893 | 21,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Shilling Kenya (KES) |
Q 1 | Ksh 16,863 |
Q 5 | Ksh 84,314 |
Q 10 | Ksh 168,63 |
Q 25 | Ksh 421,57 |
Q 50 | Ksh 843,14 |
Q 100 | Ksh 1.686,28 |
Q 250 | Ksh 4.215,69 |
Q 500 | Ksh 8.431,39 |
Q 1.000 | Ksh 16.863 |
Q 5.000 | Ksh 84.314 |
Q 10.000 | Ksh 168.628 |
Q 25.000 | Ksh 421.569 |
Q 50.000 | Ksh 843.139 |
Q 100.000 | Ksh 1.686.278 |
Q 500.000 | Ksh 8.431.389 |