Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / GTQ Đảo
Ksh
=
Q
15/05/2024 5:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,05752 Q 0,05953 0,59%
3 tháng Q 0,05174 Q 0,06003 15,07%
1 năm Q 0,04786 Q 0,06003 4,76%
2 năm Q 0,04786 Q 0,06647 9,96%
3 năm Q 0,04786 Q 0,07216 17,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Quetzal Guatemala (GTQ)
Ksh 100Q 5,9749
Ksh 500Q 29,875
Ksh 1.000Q 59,749
Ksh 2.500Q 149,37
Ksh 5.000Q 298,75
Ksh 10.000Q 597,49
Ksh 25.000Q 1.493,73
Ksh 50.000Q 2.987,47
Ksh 100.000Q 5.974,93
Ksh 500.000Q 29.875
Ksh 1.000.000Q 59.749
Ksh 2.500.000Q 149.373
Ksh 5.000.000Q 298.747
Ksh 10.000.000Q 597.493
Ksh 50.000.000Q 2.987.466