Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,05752 | Q 0,05953 | 0,59% |
3 tháng | Q 0,05174 | Q 0,06003 | 15,07% |
1 năm | Q 0,04786 | Q 0,06003 | 4,76% |
2 năm | Q 0,04786 | Q 0,06647 | 9,96% |
3 năm | Q 0,04786 | Q 0,07216 | 17,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
Ksh 100 | Q 5,9749 |
Ksh 500 | Q 29,875 |
Ksh 1.000 | Q 59,749 |
Ksh 2.500 | Q 149,37 |
Ksh 5.000 | Q 298,75 |
Ksh 10.000 | Q 597,49 |
Ksh 25.000 | Q 1.493,73 |
Ksh 50.000 | Q 2.987,47 |
Ksh 100.000 | Q 5.974,93 |
Ksh 500.000 | Q 29.875 |
Ksh 1.000.000 | Q 59.749 |
Ksh 2.500.000 | Q 149.373 |
Ksh 5.000.000 | Q 298.747 |
Ksh 10.000.000 | Q 597.493 |
Ksh 50.000.000 | Q 2.987.466 |