Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / KRW Đảo
Q
=
16/05/2024 5:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 174,62 178,95 2,23%
3 tháng 167,57 178,95 2,18%
1 năm 160,72 178,95 1,82%
2 năm 155,93 185,80 4,08%
3 năm 143,63 185,80 18,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Won Hàn Quốc (KRW)
Q 1 173,29
Q 5 866,46
Q 10 1.732,92
Q 25 4.332,30
Q 50 8.664,60
Q 100 17.329
Q 250 43.323
Q 500 86.646
Q 1.000 173.292
Q 5.000 866.460
Q 10.000 1.732.921
Q 25.000 4.332.301
Q 50.000 8.664.603
Q 100.000 17.329.206
Q 500.000 86.646.028