Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 174,62 | ₩ 178,95 | 2,23% |
3 tháng | ₩ 167,57 | ₩ 178,95 | 2,18% |
1 năm | ₩ 160,72 | ₩ 178,95 | 1,82% |
2 năm | ₩ 155,93 | ₩ 185,80 | 4,08% |
3 năm | ₩ 143,63 | ₩ 185,80 | 18,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Won Hàn Quốc (KRW) |
Q 1 | ₩ 173,29 |
Q 5 | ₩ 866,46 |
Q 10 | ₩ 1.732,92 |
Q 25 | ₩ 4.332,30 |
Q 50 | ₩ 8.664,60 |
Q 100 | ₩ 17.329 |
Q 250 | ₩ 43.323 |
Q 500 | ₩ 86.646 |
Q 1.000 | ₩ 173.292 |
Q 5.000 | ₩ 866.460 |
Q 10.000 | ₩ 1.732.921 |
Q 25.000 | ₩ 4.332.301 |
Q 50.000 | ₩ 8.664.603 |
Q 100.000 | ₩ 17.329.206 |
Q 500.000 | ₩ 86.646.028 |