Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,005588 | Q 0,005777 | 2,03% |
3 tháng | Q 0,005588 | Q 0,005967 | 3,72% |
1 năm | Q 0,005588 | Q 0,006222 | 2,69% |
2 năm | Q 0,005382 | Q 0,006413 | 6,50% |
3 năm | Q 0,005382 | Q 0,006963 | 18,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
₩ 1.000 | Q 5,6676 |
₩ 5.000 | Q 28,338 |
₩ 10.000 | Q 56,676 |
₩ 25.000 | Q 141,69 |
₩ 50.000 | Q 283,38 |
₩ 100.000 | Q 566,76 |
₩ 250.000 | Q 1.416,90 |
₩ 500.000 | Q 2.833,79 |
₩ 1.000.000 | Q 5.667,59 |
₩ 5.000.000 | Q 28.338 |
₩ 10.000.000 | Q 56.676 |
₩ 25.000.000 | Q 141.690 |
₩ 50.000.000 | Q 283.379 |
₩ 100.000.000 | Q 566.759 |
₩ 500.000.000 | Q 2.833.793 |