Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / GTQ Đảo
=
Q
29/04/2024 5:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,005588 Q 0,005777 2,03%
3 tháng Q 0,005588 Q 0,005967 3,72%
1 năm Q 0,005588 Q 0,006222 2,69%
2 năm Q 0,005382 Q 0,006413 6,50%
3 năm Q 0,005382 Q 0,006963 18,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Quetzal Guatemala (GTQ)
1.000Q 5,6676
5.000Q 28,338
10.000Q 56,676
25.000Q 141,69
50.000Q 283,38
100.000Q 566,76
250.000Q 1.416,90
500.000Q 2.833,79
1.000.000Q 5.667,59
5.000.000Q 28.338
10.000.000Q 56.676
25.000.000Q 141.690
50.000.000Q 283.379
100.000.000Q 566.759
500.000.000Q 2.833.793