Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / KWD Đảo
Q
=
KD
16/05/2024 2:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,03944 KD 0,03974 0,14%
3 tháng KD 0,03927 KD 0,03974 0,02%
1 năm KD 0,03891 KD 0,03974 0,49%
2 năm KD 0,03844 KD 0,04013 1,43%
3 năm KD 0,03844 KD 0,04033 1,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Dinar Kuwait (KWD)
Q 100KD 3,9554
Q 500KD 19,777
Q 1.000KD 39,554
Q 2.500KD 98,885
Q 5.000KD 197,77
Q 10.000KD 395,54
Q 25.000KD 988,85
Q 50.000KD 1.977,71
Q 100.000KD 3.955,42
Q 500.000KD 19.777
Q 1.000.000KD 39.554
Q 2.500.000KD 98.885
Q 5.000.000KD 197.771
Q 10.000.000KD 395.542
Q 50.000.000KD 1.977.709