Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,03944 | KD 0,03974 | 0,14% |
3 tháng | KD 0,03927 | KD 0,03974 | 0,02% |
1 năm | KD 0,03891 | KD 0,03974 | 0,49% |
2 năm | KD 0,03844 | KD 0,04013 | 1,43% |
3 năm | KD 0,03844 | KD 0,04033 | 1,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Dinar Kuwait (KWD) |
Q 100 | KD 3,9554 |
Q 500 | KD 19,777 |
Q 1.000 | KD 39,554 |
Q 2.500 | KD 98,885 |
Q 5.000 | KD 197,77 |
Q 10.000 | KD 395,54 |
Q 25.000 | KD 988,85 |
Q 50.000 | KD 1.977,71 |
Q 100.000 | KD 3.955,42 |
Q 500.000 | KD 19.777 |
Q 1.000.000 | KD 39.554 |
Q 2.500.000 | KD 98.885 |
Q 5.000.000 | KD 197.771 |
Q 10.000.000 | KD 395.542 |
Q 50.000.000 | KD 1.977.709 |