Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 25,162 | Q 25,371 | 0,38% |
3 tháng | Q 25,162 | Q 25,632 | 1,64% |
1 năm | Q 25,162 | Q 25,702 | 0,68% |
2 năm | Q 24,793 | Q 26,017 | 1,01% |
3 năm | Q 24,793 | Q 26,017 | 1,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
KD 1 | Q 25,280 |
KD 5 | Q 126,40 |
KD 10 | Q 252,80 |
KD 25 | Q 632,01 |
KD 50 | Q 1.264,01 |
KD 100 | Q 2.528,02 |
KD 250 | Q 6.320,06 |
KD 500 | Q 12.640 |
KD 1.000 | Q 25.280 |
KD 5.000 | Q 126.401 |
KD 10.000 | Q 252.802 |
KD 25.000 | Q 632.006 |
KD 50.000 | Q 1.264.012 |
KD 100.000 | Q 2.528.024 |
KD 500.000 | Q 12.640.122 |