Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / GTQ Đảo
KD
=
Q
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 25,162 Q 25,371 0,38%
3 tháng Q 25,162 Q 25,632 1,64%
1 năm Q 25,162 Q 25,702 0,68%
2 năm Q 24,793 Q 26,017 1,01%
3 năm Q 24,793 Q 26,017 1,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Quetzal Guatemala (GTQ)
KD 1Q 25,280
KD 5Q 126,40
KD 10Q 252,80
KD 25Q 632,01
KD 50Q 1.264,01
KD 100Q 2.528,02
KD 250Q 6.320,06
KD 500Q 12.640
KD 1.000Q 25.280
KD 5.000Q 126.401
KD 10.000Q 252.802
KD 25.000Q 632.006
KD 50.000Q 1.264.012
KD 100.000Q 2.528.024
KD 500.000Q 12.640.122