Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/KYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CI$ 0,1066 | CI$ 0,1075 | 0,18% |
3 tháng | CI$ 0,1064 | CI$ 0,1075 | 0,22% |
1 năm | CI$ 0,1052 | CI$ 0,1075 | 0,36% |
2 năm | CI$ 0,1048 | CI$ 0,1090 | 1,55% |
3 năm | CI$ 0,1048 | CI$ 0,1100 | 0,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và đô la Quần đảo Cayman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) |
Q 100 | CI$ 10,729 |
Q 500 | CI$ 53,643 |
Q 1.000 | CI$ 107,29 |
Q 2.500 | CI$ 268,21 |
Q 5.000 | CI$ 536,43 |
Q 10.000 | CI$ 1.072,85 |
Q 25.000 | CI$ 2.682,14 |
Q 50.000 | CI$ 5.364,27 |
Q 100.000 | CI$ 10.729 |
Q 500.000 | CI$ 53.643 |
Q 1.000.000 | CI$ 107.285 |
Q 2.500.000 | CI$ 268.214 |
Q 5.000.000 | CI$ 536.427 |
Q 10.000.000 | CI$ 1.072.854 |
Q 50.000.000 | CI$ 5.364.271 |