Công cụ quy đổi tiền tệ - KYD / GTQ Đảo
CI$
=
Q
14/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 9,3035 Q 9,3851 0,26%
3 tháng Q 9,3035 Q 9,3980 0,55%
1 năm Q 9,3035 Q 9,5032 0,91%
2 năm Q 9,1744 Q 9,5458 1,52%
3 năm Q 9,0904 Q 9,5458 0,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Đô la Quần đảo Cayman (KYD)Quetzal Guatemala (GTQ)
CI$ 1Q 9,3232
CI$ 5Q 46,616
CI$ 10Q 93,232
CI$ 25Q 233,08
CI$ 50Q 466,16
CI$ 100Q 932,32
CI$ 250Q 2.330,79
CI$ 500Q 4.661,59
CI$ 1.000Q 9.323,18
CI$ 5.000Q 46.616
CI$ 10.000Q 93.232
CI$ 25.000Q 233.079
CI$ 50.000Q 466.159
CI$ 100.000Q 932.318
CI$ 500.000Q 4.661.588