Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / KZT Đảo
Q
=
15/05/2024 1:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 56,386 57,829 1,46%
3 tháng 56,386 58,083 0,83%
1 năm 56,318 61,181 1,07%
2 năm 54,047 62,858 1,07%
3 năm 54,047 67,865 2,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Tenge Kazakhstan (KZT)
Q 1 56,691
Q 5 283,45
Q 10 566,91
Q 25 1.417,27
Q 50 2.834,55
Q 100 5.669,10
Q 250 14.173
Q 500 28.345
Q 1.000 56.691
Q 5.000 283.455
Q 10.000 566.910
Q 25.000 1.417.275
Q 50.000 2.834.549
Q 100.000 5.669.099
Q 500.000 28.345.494