Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 56,386 | ₸ 57,829 | 1,46% |
3 tháng | ₸ 56,386 | ₸ 58,083 | 0,83% |
1 năm | ₸ 56,318 | ₸ 61,181 | 1,07% |
2 năm | ₸ 54,047 | ₸ 62,858 | 1,07% |
3 năm | ₸ 54,047 | ₸ 67,865 | 2,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
Q 1 | ₸ 56,691 |
Q 5 | ₸ 283,45 |
Q 10 | ₸ 566,91 |
Q 25 | ₸ 1.417,27 |
Q 50 | ₸ 2.834,55 |
Q 100 | ₸ 5.669,10 |
Q 250 | ₸ 14.173 |
Q 500 | ₸ 28.345 |
Q 1.000 | ₸ 56.691 |
Q 5.000 | ₸ 283.455 |
Q 10.000 | ₸ 566.910 |
Q 25.000 | ₸ 1.417.275 |
Q 50.000 | ₸ 2.834.549 |
Q 100.000 | ₸ 5.669.099 |
Q 500.000 | ₸ 28.345.494 |