Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / GTQ Đảo
=
Q
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,01729 Q 0,01773 1,74%
3 tháng Q 0,01722 Q 0,01773 1,43%
1 năm Q 0,01635 Q 0,01776 0,54%
2 năm Q 0,01591 Q 0,01850 1,47%
3 năm Q 0,01474 Q 0,01850 2,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Quetzal Guatemala (GTQ)
100Q 1,7663
500Q 8,8314
1.000Q 17,663
2.500Q 44,157
5.000Q 88,314
10.000Q 176,63
25.000Q 441,57
50.000Q 883,14
100.000Q 1.766,28
500.000Q 8.831,40
1.000.000Q 17.663
2.500.000Q 44.157
5.000.000Q 88.314
10.000.000Q 176.628
50.000.000Q 883.140