Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,01729 | Q 0,01773 | 1,74% |
3 tháng | Q 0,01722 | Q 0,01773 | 1,43% |
1 năm | Q 0,01635 | Q 0,01776 | 0,54% |
2 năm | Q 0,01591 | Q 0,01850 | 1,47% |
3 năm | Q 0,01474 | Q 0,01850 | 2,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
₸ 100 | Q 1,7663 |
₸ 500 | Q 8,8314 |
₸ 1.000 | Q 17,663 |
₸ 2.500 | Q 44,157 |
₸ 5.000 | Q 88,314 |
₸ 10.000 | Q 176,63 |
₸ 25.000 | Q 441,57 |
₸ 50.000 | Q 883,14 |
₸ 100.000 | Q 1.766,28 |
₸ 500.000 | Q 8.831,40 |
₸ 1.000.000 | Q 17.663 |
₸ 2.500.000 | Q 44.157 |
₸ 5.000.000 | Q 88.314 |
₸ 10.000.000 | Q 176.628 |
₸ 50.000.000 | Q 883.140 |