Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 37,929 | රු 38,832 | 0,84% |
3 tháng | රු 37,929 | රු 40,079 | 3,36% |
1 năm | රු 36,951 | රු 42,294 | 3,54% |
2 năm | රු 36,951 | රු 47,589 | 17,45% |
3 năm | රු 25,519 | රු 48,246 | 51,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
Q 1 | රු 38,622 |
Q 5 | රු 193,11 |
Q 10 | රු 386,22 |
Q 25 | රු 965,54 |
Q 50 | රු 1.931,08 |
Q 100 | රු 3.862,16 |
Q 250 | රු 9.655,41 |
Q 500 | රු 19.311 |
Q 1.000 | රු 38.622 |
Q 5.000 | රු 193.108 |
Q 10.000 | රු 386.216 |
Q 25.000 | රු 965.541 |
Q 50.000 | රු 1.931.081 |
Q 100.000 | රු 3.862.162 |
Q 500.000 | රු 19.310.811 |