Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / LKR Đảo
Q
=
රු
16/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 37,929 රු 38,832 0,84%
3 tháng රු 37,929 රු 40,079 3,36%
1 năm රු 36,951 රු 42,294 3,54%
2 năm රු 36,951 රු 47,589 17,45%
3 năm රු 25,519 රු 48,246 51,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Rupee Sri Lanka (LKR)
Q 1රු 38,622
Q 5රු 193,11
Q 10රු 386,22
Q 25රු 965,54
Q 50රු 1.931,08
Q 100රු 3.862,16
Q 250රු 9.655,41
Q 500රු 19.311
Q 1.000රු 38.622
Q 5.000රු 193.108
Q 10.000රු 386.216
Q 25.000රු 965.541
Q 50.000රු 1.931.081
Q 100.000රු 3.862.162
Q 500.000රු 19.310.811