Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,02575 | Q 0,02636 | 0,38% |
3 tháng | Q 0,02492 | Q 0,02636 | 4,30% |
1 năm | Q 0,02364 | Q 0,02706 | 4,46% |
2 năm | Q 0,02101 | Q 0,02706 | 21,95% |
3 năm | Q 0,02073 | Q 0,03919 | 33,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
රු 100 | Q 2,5952 |
රු 500 | Q 12,976 |
රු 1.000 | Q 25,952 |
රු 2.500 | Q 64,881 |
රු 5.000 | Q 129,76 |
රු 10.000 | Q 259,52 |
රු 25.000 | Q 648,81 |
රු 50.000 | Q 1.297,62 |
රු 100.000 | Q 2.595,24 |
රු 500.000 | Q 12.976 |
රු 1.000.000 | Q 25.952 |
රු 2.500.000 | Q 64.881 |
රු 5.000.000 | Q 129.762 |
රු 10.000.000 | Q 259.524 |
රු 50.000.000 | Q 1.297.621 |