Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / GTQ Đảo
රු
=
Q
14/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,02575 Q 0,02636 0,38%
3 tháng Q 0,02492 Q 0,02636 4,30%
1 năm Q 0,02364 Q 0,02706 4,46%
2 năm Q 0,02101 Q 0,02706 21,95%
3 năm Q 0,02073 Q 0,03919 33,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Quetzal Guatemala (GTQ)
රු 100Q 2,5952
රු 500Q 12,976
රු 1.000Q 25,952
රු 2.500Q 64,881
රු 5.000Q 129,76
රු 10.000Q 259,52
රු 25.000Q 648,81
රු 50.000Q 1.297,62
රු 100.000Q 2.595,24
රු 500.000Q 12.976
රු 1.000.000Q 25.952
රු 2.500.000Q 64.881
රු 5.000.000Q 129.762
රු 10.000.000Q 259.524
රු 50.000.000Q 1.297.621