Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / LSL Đảo
Q
=
L
15/05/2024 11:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 2,3637 L 2,4705 3,33%
3 tháng L 2,3637 L 2,4725 2,95%
1 năm L 2,2472 L 2,5292 3,22%
2 năm L 1,9799 L 2,5292 11,20%
3 năm L 1,7519 L 2,5292 28,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Loti Lesotho (LSL)
Q 1L 2,3637
Q 5L 11,819
Q 10L 23,637
Q 25L 59,094
Q 50L 118,19
Q 100L 236,37
Q 250L 590,94
Q 500L 1.181,87
Q 1.000L 2.363,74
Q 5.000L 11.819
Q 10.000L 23.637
Q 25.000L 59.094
Q 50.000L 118.187
Q 100.000L 236.374
Q 500.000L 1.181.871