Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 2,3637 | L 2,4705 | 3,33% |
3 tháng | L 2,3637 | L 2,4725 | 2,95% |
1 năm | L 2,2472 | L 2,5292 | 3,22% |
2 năm | L 1,9799 | L 2,5292 | 11,20% |
3 năm | L 1,7519 | L 2,5292 | 28,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Loti Lesotho (LSL) |
Q 1 | L 2,3637 |
Q 5 | L 11,819 |
Q 10 | L 23,637 |
Q 25 | L 59,094 |
Q 50 | L 118,19 |
Q 100 | L 236,37 |
Q 250 | L 590,94 |
Q 500 | L 1.181,87 |
Q 1.000 | L 2.363,74 |
Q 5.000 | L 11.819 |
Q 10.000 | L 23.637 |
Q 25.000 | L 59.094 |
Q 50.000 | L 118.187 |
Q 100.000 | L 236.374 |
Q 500.000 | L 1.181.871 |