Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,4048 | Q 0,4228 | 2,08% |
3 tháng | Q 0,4044 | Q 0,4228 | 3,48% |
1 năm | Q 0,3954 | Q 0,4450 | 4,12% |
2 năm | Q 0,3954 | Q 0,5051 | 10,13% |
3 năm | Q 0,3954 | Q 0,5708 | 22,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
L 10 | Q 4,2306 |
L 50 | Q 21,153 |
L 100 | Q 42,306 |
L 250 | Q 105,76 |
L 500 | Q 211,53 |
L 1.000 | Q 423,06 |
L 2.500 | Q 1.057,64 |
L 5.000 | Q 2.115,29 |
L 10.000 | Q 4.230,58 |
L 50.000 | Q 21.153 |
L 100.000 | Q 42.306 |
L 250.000 | Q 105.764 |
L 500.000 | Q 211.529 |
L 1.000.000 | Q 423.058 |
L 5.000.000 | Q 2.115.290 |