Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / GTQ Đảo
L
=
Q
15/05/2024 6:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,4048 Q 0,4228 2,08%
3 tháng Q 0,4044 Q 0,4228 3,48%
1 năm Q 0,3954 Q 0,4450 4,12%
2 năm Q 0,3954 Q 0,5051 10,13%
3 năm Q 0,3954 Q 0,5708 22,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Quetzal Guatemala (GTQ)
L 10Q 4,2306
L 50Q 21,153
L 100Q 42,306
L 250Q 105,76
L 500Q 211,53
L 1.000Q 423,06
L 2.500Q 1.057,64
L 5.000Q 2.115,29
L 10.000Q 4.230,58
L 50.000Q 21.153
L 100.000Q 42.306
L 250.000Q 105.764
L 500.000Q 211.529
L 1.000.000Q 423.058
L 5.000.000Q 2.115.290