Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / LYD Đảo
Q
=
LD
16/05/2024 2:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,6214 LD 0,6279 0,58%
3 tháng LD 0,6150 LD 0,6279 0,69%
1 năm LD 0,6033 LD 0,6279 1,88%
2 năm LD 0,6027 LD 0,6466 0,12%
3 năm LD 0,5731 LD 0,6466 8,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Dinar Libya (LYD)
Q 1LD 0,6241
Q 5LD 3,1203
Q 10LD 6,2405
Q 25LD 15,601
Q 50LD 31,203
Q 100LD 62,405
Q 250LD 156,01
Q 500LD 312,03
Q 1.000LD 624,05
Q 5.000LD 3.120,26
Q 10.000LD 6.240,53
Q 25.000LD 15.601
Q 50.000LD 31.203
Q 100.000LD 62.405
Q 500.000LD 312.026