Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / GTQ Đảo
LD
=
Q
16/05/2024 11:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 1,5925 Q 1,6092 0,58%
3 tháng Q 1,5925 Q 1,6260 0,68%
1 năm Q 1,5925 Q 1,6576 1,84%
2 năm Q 1,5465 Q 1,6592 0,12%
3 năm Q 1,5465 Q 1,7450 7,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Quetzal Guatemala (GTQ)
LD 1Q 1,6024
LD 5Q 8,0121
LD 10Q 16,024
LD 25Q 40,061
LD 50Q 80,121
LD 100Q 160,24
LD 250Q 400,61
LD 500Q 801,21
LD 1.000Q 1.602,43
LD 5.000Q 8.012,14
LD 10.000Q 16.024
LD 25.000Q 40.061
LD 50.000Q 80.121
LD 100.000Q 160.243
LD 500.000Q 801.214