Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 1,5925 | Q 1,6092 | 0,58% |
3 tháng | Q 1,5925 | Q 1,6260 | 0,68% |
1 năm | Q 1,5925 | Q 1,6576 | 1,84% |
2 năm | Q 1,5465 | Q 1,6592 | 0,12% |
3 năm | Q 1,5465 | Q 1,7450 | 7,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
LD 1 | Q 1,6024 |
LD 5 | Q 8,0121 |
LD 10 | Q 16,024 |
LD 25 | Q 40,061 |
LD 50 | Q 80,121 |
LD 100 | Q 160,24 |
LD 250 | Q 400,61 |
LD 500 | Q 801,21 |
LD 1.000 | Q 1.602,43 |
LD 5.000 | Q 8.012,14 |
LD 10.000 | Q 16.024 |
LD 25.000 | Q 40.061 |
LD 50.000 | Q 80.121 |
LD 100.000 | Q 160.243 |
LD 500.000 | Q 801.214 |