Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 1,2783 | DH 1,3077 | 2,25% |
3 tháng | DH 1,2774 | DH 1,3077 | 0,78% |
1 năm | DH 1,2273 | DH 1,3216 | 1,01% |
2 năm | DH 1,2273 | DH 1,4122 | 2,81% |
3 năm | DH 1,1025 | DH 1,4122 | 11,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
Q 1 | DH 1,2808 |
Q 5 | DH 6,4041 |
Q 10 | DH 12,808 |
Q 25 | DH 32,020 |
Q 50 | DH 64,041 |
Q 100 | DH 128,08 |
Q 250 | DH 320,20 |
Q 500 | DH 640,41 |
Q 1.000 | DH 1.280,82 |
Q 5.000 | DH 6.404,09 |
Q 10.000 | DH 12.808 |
Q 25.000 | DH 32.020 |
Q 50.000 | DH 64.041 |
Q 100.000 | DH 128.082 |
Q 500.000 | DH 640.409 |