Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / GTQ Đảo
DH
=
Q
15/05/2024 8:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,7647 Q 0,7760 0,12%
3 tháng Q 0,7647 Q 0,7828 0,30%
1 năm Q 0,7567 Q 0,8148 0,81%
2 năm Q 0,7081 Q 0,8148 2,21%
3 năm Q 0,7081 Q 0,9070 11,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Quetzal Guatemala (GTQ)
DH 1Q 0,7766
DH 5Q 3,8830
DH 10Q 7,7660
DH 25Q 19,415
DH 50Q 38,830
DH 100Q 77,660
DH 250Q 194,15
DH 500Q 388,30
DH 1.000Q 776,60
DH 5.000Q 3.882,99
DH 10.000Q 7.765,98
DH 25.000Q 19.415
DH 50.000Q 38.830
DH 100.000Q 77.660
DH 500.000Q 388.299