Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / GTQ Đảo
DH
=
Q
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,7660 Q 0,7823 1,92%
3 tháng Q 0,7647 Q 0,7828 0,61%
1 năm Q 0,7567 Q 0,8148 1,43%
2 năm Q 0,7081 Q 0,8148 2,17%
3 năm Q 0,7081 Q 0,9070 10,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Quetzal Guatemala (GTQ)
DH 1Q 0,7803
DH 5Q 3,9016
DH 10Q 7,8032
DH 25Q 19,508
DH 50Q 39,016
DH 100Q 78,032
DH 250Q 195,08
DH 500Q 390,16
DH 1.000Q 780,32
DH 5.000Q 3.901,61
DH 10.000Q 7.803,21
DH 25.000Q 19.508
DH 50.000Q 39.016
DH 100.000Q 78.032
DH 500.000Q 390.161