Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,7647 | Q 0,7760 | 0,12% |
3 tháng | Q 0,7647 | Q 0,7828 | 0,30% |
1 năm | Q 0,7567 | Q 0,8148 | 0,81% |
2 năm | Q 0,7081 | Q 0,8148 | 2,21% |
3 năm | Q 0,7081 | Q 0,9070 | 11,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
DH 1 | Q 0,7766 |
DH 5 | Q 3,8830 |
DH 10 | Q 7,7660 |
DH 25 | Q 19,415 |
DH 50 | Q 38,830 |
DH 100 | Q 77,660 |
DH 250 | Q 194,15 |
DH 500 | Q 388,30 |
DH 1.000 | Q 776,60 |
DH 5.000 | Q 3.882,99 |
DH 10.000 | Q 7.765,98 |
DH 25.000 | Q 19.415 |
DH 50.000 | Q 38.830 |
DH 100.000 | Q 77.660 |
DH 500.000 | Q 388.299 |