Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,7660 | Q 0,7823 | 1,92% |
3 tháng | Q 0,7647 | Q 0,7828 | 0,61% |
1 năm | Q 0,7567 | Q 0,8148 | 1,43% |
2 năm | Q 0,7081 | Q 0,8148 | 2,17% |
3 năm | Q 0,7081 | Q 0,9070 | 10,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
DH 1 | Q 0,7803 |
DH 5 | Q 3,9016 |
DH 10 | Q 7,8032 |
DH 25 | Q 19,508 |
DH 50 | Q 39,016 |
DH 100 | Q 78,032 |
DH 250 | Q 195,08 |
DH 500 | Q 390,16 |
DH 1.000 | Q 780,32 |
DH 5.000 | Q 3.901,61 |
DH 10.000 | Q 7.803,21 |
DH 25.000 | Q 19.508 |
DH 50.000 | Q 39.016 |
DH 100.000 | Q 78.032 |
DH 500.000 | Q 390.161 |