Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 2,2706 | L 2,3082 | 0,21% |
3 tháng | L 2,2512 | L 2,3082 | 0,64% |
1 năm | L 2,2039 | L 2,3498 | 0,17% |
2 năm | L 2,2039 | L 2,5178 | 7,95% |
3 năm | L 2,2039 | L 2,5178 | 1,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Leu Moldova (MDL) |
Q 1 | L 2,2774 |
Q 5 | L 11,387 |
Q 10 | L 22,774 |
Q 25 | L 56,936 |
Q 50 | L 113,87 |
Q 100 | L 227,74 |
Q 250 | L 569,36 |
Q 500 | L 1.138,72 |
Q 1.000 | L 2.277,44 |
Q 5.000 | L 11.387 |
Q 10.000 | L 22.774 |
Q 25.000 | L 56.936 |
Q 50.000 | L 113.872 |
Q 100.000 | L 227.744 |
Q 500.000 | L 1.138.720 |