Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,4332 | Q 0,4404 | 0,21% |
3 tháng | Q 0,4332 | Q 0,4442 | 0,64% |
1 năm | Q 0,4256 | Q 0,4537 | 0,17% |
2 năm | Q 0,3972 | Q 0,4537 | 8,64% |
3 năm | Q 0,3972 | Q 0,4537 | 1,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
L 10 | Q 4,3909 |
L 50 | Q 21,954 |
L 100 | Q 43,909 |
L 250 | Q 109,77 |
L 500 | Q 219,54 |
L 1.000 | Q 439,09 |
L 2.500 | Q 1.097,72 |
L 5.000 | Q 2.195,45 |
L 10.000 | Q 4.390,89 |
L 50.000 | Q 21.954 |
L 100.000 | Q 43.909 |
L 250.000 | Q 109.772 |
L 500.000 | Q 219.545 |
L 1.000.000 | Q 439.089 |
L 5.000.000 | Q 2.195.447 |