Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / MKD Đảo
Q
=
ден
15/05/2024 11:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 7,3181 ден 7,4437 1,67%
3 tháng ден 7,2115 ден 7,4437 0,62%
1 năm ден 6,9769 ден 7,4775 0,78%
2 năm ден 6,9769 ден 8,1532 5,21%
3 năm ден 6,5002 ден 8,1532 11,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Denar Macedonia (MKD)
Q 1ден 7,2904
Q 5ден 36,452
Q 10ден 72,904
Q 25ден 182,26
Q 50ден 364,52
Q 100ден 729,04
Q 250ден 1.822,61
Q 500ден 3.645,21
Q 1.000ден 7.290,43
Q 5.000ден 36.452
Q 10.000ден 72.904
Q 25.000ден 182.261
Q 50.000ден 364.521
Q 100.000ден 729.043
Q 500.000ден 3.645.213