Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 7,3181 | ден 7,4437 | 1,67% |
3 tháng | ден 7,2115 | ден 7,4437 | 0,62% |
1 năm | ден 6,9769 | ден 7,4775 | 0,78% |
2 năm | ден 6,9769 | ден 8,1532 | 5,21% |
3 năm | ден 6,5002 | ден 8,1532 | 11,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Denar Macedonia (MKD) |
Q 1 | ден 7,2904 |
Q 5 | ден 36,452 |
Q 10 | ден 72,904 |
Q 25 | ден 182,26 |
Q 50 | ден 364,52 |
Q 100 | ден 729,04 |
Q 250 | ден 1.822,61 |
Q 500 | ден 3.645,21 |
Q 1.000 | ден 7.290,43 |
Q 5.000 | ден 36.452 |
Q 10.000 | ден 72.904 |
Q 25.000 | ден 182.261 |
Q 50.000 | ден 364.521 |
Q 100.000 | ден 729.043 |
Q 500.000 | ден 3.645.213 |