Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,1343 | Q 0,1361 | 1,09% |
3 tháng | Q 0,1343 | Q 0,1387 | 0,36% |
1 năm | Q 0,1337 | Q 0,1433 | 1,51% |
2 năm | Q 0,1227 | Q 0,1433 | 5,09% |
3 năm | Q 0,1227 | Q 0,1538 | 10,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
ден 100 | Q 13,608 |
ден 500 | Q 68,041 |
ден 1.000 | Q 136,08 |
ден 2.500 | Q 340,21 |
ден 5.000 | Q 680,41 |
ден 10.000 | Q 1.360,82 |
ден 25.000 | Q 3.402,05 |
ден 50.000 | Q 6.804,10 |
ден 100.000 | Q 13.608 |
ден 500.000 | Q 68.041 |
ден 1.000.000 | Q 136.082 |
ден 2.500.000 | Q 340.205 |
ден 5.000.000 | Q 680.410 |
ден 10.000.000 | Q 1.360.821 |
ден 50.000.000 | Q 6.804.105 |