Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / GTQ Đảo
ден
=
Q
14/05/2024 5:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,1343 Q 0,1361 1,09%
3 tháng Q 0,1343 Q 0,1387 0,36%
1 năm Q 0,1337 Q 0,1433 1,51%
2 năm Q 0,1227 Q 0,1433 5,09%
3 năm Q 0,1227 Q 0,1538 10,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Quetzal Guatemala (GTQ)
ден 100Q 13,608
ден 500Q 68,041
ден 1.000Q 136,08
ден 2.500Q 340,21
ден 5.000Q 680,41
ден 10.000Q 1.360,82
ден 25.000Q 3.402,05
ден 50.000Q 6.804,10
ден 100.000Q 13.608
ден 500.000Q 68.041
ден 1.000.000Q 136.082
ден 2.500.000Q 340.205
ден 5.000.000Q 680.410
ден 10.000.000Q 1.360.821
ден 50.000.000Q 6.804.105