Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 268,97 | K 270,33 | 0,12% |
3 tháng | K 268,54 | K 270,73 | 0,54% |
1 năm | K 266,66 | K 270,73 | 0,41% |
2 năm | K 238,75 | K 295,06 | 12,87% |
3 năm | K 201,20 | K 295,06 | 34,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Kyat Myanmar (MMK) |
Q 1 | K 270,32 |
Q 5 | K 1.351,61 |
Q 10 | K 2.703,23 |
Q 25 | K 6.758,07 |
Q 50 | K 13.516 |
Q 100 | K 27.032 |
Q 250 | K 67.581 |
Q 500 | K 135.161 |
Q 1.000 | K 270.323 |
Q 5.000 | K 1.351.615 |
Q 10.000 | K 2.703.229 |
Q 25.000 | K 6.758.073 |
Q 50.000 | K 13.516.145 |
Q 100.000 | K 27.032.291 |
Q 500.000 | K 135.161.453 |