Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / MMK Đảo
Q
=
K
16/05/2024 1:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 268,97 K 270,33 0,12%
3 tháng K 268,54 K 270,73 0,54%
1 năm K 266,66 K 270,73 0,41%
2 năm K 238,75 K 295,06 12,87%
3 năm K 201,20 K 295,06 34,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Kyat Myanmar (MMK)
Q 1K 270,32
Q 5K 1.351,61
Q 10K 2.703,23
Q 25K 6.758,07
Q 50K 13.516
Q 100K 27.032
Q 250K 67.581
Q 500K 135.161
Q 1.000K 270.323
Q 5.000K 1.351.615
Q 10.000K 2.703.229
Q 25.000K 6.758.073
Q 50.000K 13.516.145
Q 100.000K 27.032.291
Q 500.000K 135.161.453