Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / GTQ Đảo
K
=
Q
09/05/2024 5:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,003700 Q 0,003718 0,33%
3 tháng Q 0,003694 Q 0,003726 0,52%
1 năm Q 0,003694 Q 0,003750 0,38%
2 năm Q 0,003389 Q 0,004189 10,59%
3 năm Q 0,003389 Q 0,004970 25,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Quetzal Guatemala (GTQ)
K 1.000Q 3,6999
K 5.000Q 18,500
K 10.000Q 36,999
K 25.000Q 92,498
K 50.000Q 185,00
K 100.000Q 369,99
K 250.000Q 924,98
K 500.000Q 1.849,97
K 1.000.000Q 3.699,94
K 5.000.000Q 18.500
K 10.000.000Q 36.999
K 25.000.000Q 92.498
K 50.000.000Q 184.997
K 100.000.000Q 369.994
K 500.000.000Q 1.849.970