Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,003700 | Q 0,003718 | 0,33% |
3 tháng | Q 0,003694 | Q 0,003726 | 0,52% |
1 năm | Q 0,003694 | Q 0,003750 | 0,38% |
2 năm | Q 0,003389 | Q 0,004189 | 10,59% |
3 năm | Q 0,003389 | Q 0,004970 | 25,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
K 1.000 | Q 3,6999 |
K 5.000 | Q 18,500 |
K 10.000 | Q 36,999 |
K 25.000 | Q 92,498 |
K 50.000 | Q 185,00 |
K 100.000 | Q 369,99 |
K 250.000 | Q 924,98 |
K 500.000 | Q 1.849,97 |
K 1.000.000 | Q 3.699,94 |
K 5.000.000 | Q 18.500 |
K 10.000.000 | Q 36.999 |
K 25.000.000 | Q 92.498 |
K 50.000.000 | Q 184.997 |
K 100.000.000 | Q 369.994 |
K 500.000.000 | Q 1.849.970 |