Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 1,0305 | MOP$ 1,0382 | 0,09% |
3 tháng | MOP$ 1,0294 | MOP$ 1,0386 | 0,59% |
1 năm | MOP$ 1,0201 | MOP$ 1,0386 | 0,01% |
2 năm | MOP$ 1,0134 | MOP$ 1,0593 | 1,60% |
3 năm | MOP$ 1,0134 | MOP$ 1,0633 | 0,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Pataca Ma Cao (MOP) |
Q 1 | MOP$ 1,0356 |
Q 5 | MOP$ 5,1779 |
Q 10 | MOP$ 10,356 |
Q 25 | MOP$ 25,889 |
Q 50 | MOP$ 51,779 |
Q 100 | MOP$ 103,56 |
Q 250 | MOP$ 258,89 |
Q 500 | MOP$ 517,79 |
Q 1.000 | MOP$ 1.035,57 |
Q 5.000 | MOP$ 5.177,86 |
Q 10.000 | MOP$ 10.356 |
Q 25.000 | MOP$ 25.889 |
Q 50.000 | MOP$ 51.779 |
Q 100.000 | MOP$ 103.557 |
Q 500.000 | MOP$ 517.786 |