Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,9632 | Q 0,9704 | 0,12% |
3 tháng | Q 0,9629 | Q 0,9714 | 0,52% |
1 năm | Q 0,9629 | Q 0,9803 | 0,16% |
2 năm | Q 0,9405 | Q 0,9868 | 1,46% |
3 năm | Q 0,9405 | Q 0,9868 | 0,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
MOP$ 1 | Q 0,9650 |
MOP$ 5 | Q 4,8248 |
MOP$ 10 | Q 9,6497 |
MOP$ 25 | Q 24,124 |
MOP$ 50 | Q 48,248 |
MOP$ 100 | Q 96,497 |
MOP$ 250 | Q 241,24 |
MOP$ 500 | Q 482,48 |
MOP$ 1.000 | Q 964,97 |
MOP$ 5.000 | Q 4.824,85 |
MOP$ 10.000 | Q 9.649,69 |
MOP$ 25.000 | Q 24.124 |
MOP$ 50.000 | Q 48.248 |
MOP$ 100.000 | Q 96.497 |
MOP$ 500.000 | Q 482.485 |