Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 222,47 | MK 225,52 | 0,41% |
3 tháng | MK 216,16 | MK 225,52 | 3,65% |
1 năm | MK 130,62 | MK 225,52 | 70,65% |
2 năm | MK 105,51 | MK 225,52 | 111,16% |
3 năm | MK 102,76 | MK 225,52 | 117,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Kwacha Malawi (MWK) |
Q 1 | MK 224,35 |
Q 5 | MK 1.121,76 |
Q 10 | MK 2.243,52 |
Q 25 | MK 5.608,80 |
Q 50 | MK 11.218 |
Q 100 | MK 22.435 |
Q 250 | MK 56.088 |
Q 500 | MK 112.176 |
Q 1.000 | MK 224.352 |
Q 5.000 | MK 1.121.759 |
Q 10.000 | MK 2.243.518 |
Q 25.000 | MK 5.608.795 |
Q 50.000 | MK 11.217.590 |
Q 100.000 | MK 22.435.181 |
Q 500.000 | MK 112.175.903 |