Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,004434 | Q 0,004495 | 0,27% |
3 tháng | Q 0,004434 | Q 0,004626 | 3,46% |
1 năm | Q 0,004434 | Q 0,007656 | 41,19% |
2 năm | Q 0,004434 | Q 0,009478 | 52,98% |
3 năm | Q 0,004434 | Q 0,009732 | 54,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
MK 1.000 | Q 4,4554 |
MK 5.000 | Q 22,277 |
MK 10.000 | Q 44,554 |
MK 25.000 | Q 111,38 |
MK 50.000 | Q 222,77 |
MK 100.000 | Q 445,54 |
MK 250.000 | Q 1.113,84 |
MK 500.000 | Q 2.227,68 |
MK 1.000.000 | Q 4.455,36 |
MK 5.000.000 | Q 22.277 |
MK 10.000.000 | Q 44.554 |
MK 25.000.000 | Q 111.384 |
MK 50.000.000 | Q 222.768 |
MK 100.000.000 | Q 445.536 |
MK 500.000.000 | Q 2.227.679 |