Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 2,1535 | Mex$ 2,2256 | 0,38% |
3 tháng | Mex$ 2,0927 | Mex$ 2,2256 | 0,93% |
1 năm | Mex$ 2,0927 | Mex$ 2,3485 | 3,23% |
2 năm | Mex$ 2,0927 | Mex$ 2,6882 | 17,53% |
3 năm | Mex$ 2,0927 | Mex$ 2,8241 | 16,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Peso Mexico (MXN) |
Q 1 | Mex$ 2,1478 |
Q 5 | Mex$ 10,739 |
Q 10 | Mex$ 21,478 |
Q 25 | Mex$ 53,695 |
Q 50 | Mex$ 107,39 |
Q 100 | Mex$ 214,78 |
Q 250 | Mex$ 536,95 |
Q 500 | Mex$ 1.073,90 |
Q 1.000 | Mex$ 2.147,81 |
Q 5.000 | Mex$ 10.739 |
Q 10.000 | Mex$ 21.478 |
Q 25.000 | Mex$ 53.695 |
Q 50.000 | Mex$ 107.390 |
Q 100.000 | Mex$ 214.781 |
Q 500.000 | Mex$ 1.073.904 |