Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / GTQ Đảo
Mex$
=
Q
15/05/2024 5:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,4493 Q 0,4692 1,38%
3 tháng Q 0,4493 Q 0,4779 1,16%
1 năm Q 0,4258 Q 0,4779 3,77%
2 năm Q 0,3720 Q 0,4779 21,67%
3 năm Q 0,3541 Q 0,4779 19,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Quetzal Guatemala (GTQ)
Mex$ 10Q 4,6113
Mex$ 50Q 23,057
Mex$ 100Q 46,113
Mex$ 250Q 115,28
Mex$ 500Q 230,57
Mex$ 1.000Q 461,13
Mex$ 2.500Q 1.152,83
Mex$ 5.000Q 2.305,66
Mex$ 10.000Q 4.611,31
Mex$ 50.000Q 23.057
Mex$ 100.000Q 46.113
Mex$ 250.000Q 115.283
Mex$ 500.000Q 230.566
Mex$ 1.000.000Q 461.131
Mex$ 5.000.000Q 2.305.657