Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,4493 | Q 0,4692 | 1,38% |
3 tháng | Q 0,4493 | Q 0,4779 | 1,16% |
1 năm | Q 0,4258 | Q 0,4779 | 3,77% |
2 năm | Q 0,3720 | Q 0,4779 | 21,67% |
3 năm | Q 0,3541 | Q 0,4779 | 19,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
Mex$ 10 | Q 4,6113 |
Mex$ 50 | Q 23,057 |
Mex$ 100 | Q 46,113 |
Mex$ 250 | Q 115,28 |
Mex$ 500 | Q 230,57 |
Mex$ 1.000 | Q 461,13 |
Mex$ 2.500 | Q 1.152,83 |
Mex$ 5.000 | Q 2.305,66 |
Mex$ 10.000 | Q 4.611,31 |
Mex$ 50.000 | Q 23.057 |
Mex$ 100.000 | Q 46.113 |
Mex$ 250.000 | Q 115.283 |
Mex$ 500.000 | Q 230.566 |
Mex$ 1.000.000 | Q 461.131 |
Mex$ 5.000.000 | Q 2.305.657 |