Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,6029 | RM 0,6168 | 2,09% |
3 tháng | RM 0,5986 | RM 0,6168 | 1,61% |
1 năm | RM 0,5728 | RM 0,6168 | 4,17% |
2 năm | RM 0,5353 | RM 0,6168 | 5,98% |
3 năm | RM 0,5322 | RM 0,6168 | 13,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Ringgit Malaysia (MYR) |
Q 1 | RM 0,6028 |
Q 5 | RM 3,0141 |
Q 10 | RM 6,0281 |
Q 25 | RM 15,070 |
Q 50 | RM 30,141 |
Q 100 | RM 60,281 |
Q 250 | RM 150,70 |
Q 500 | RM 301,41 |
Q 1.000 | RM 602,81 |
Q 5.000 | RM 3.014,06 |
Q 10.000 | RM 6.028,12 |
Q 25.000 | RM 15.070 |
Q 50.000 | RM 30.141 |
Q 100.000 | RM 60.281 |
Q 500.000 | RM 301.406 |