Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 1,6212 | Q 1,6438 | 0,42% |
3 tháng | Q 1,6212 | Q 1,6706 | 1,51% |
1 năm | Q 1,6212 | Q 1,7647 | 6,32% |
2 năm | Q 1,6212 | Q 1,8682 | 7,16% |
3 năm | Q 1,6212 | Q 1,8841 | 12,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
RM 1 | Q 1,6393 |
RM 5 | Q 8,1965 |
RM 10 | Q 16,393 |
RM 25 | Q 40,982 |
RM 50 | Q 81,965 |
RM 100 | Q 163,93 |
RM 250 | Q 409,82 |
RM 500 | Q 819,65 |
RM 1.000 | Q 1.639,29 |
RM 5.000 | Q 8.196,47 |
RM 10.000 | Q 16.393 |
RM 25.000 | Q 40.982 |
RM 50.000 | Q 81.965 |
RM 100.000 | Q 163.929 |
RM 500.000 | Q 819.647 |