Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / GTQ Đảo
RM
=
Q
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 1,6212 Q 1,6438 0,42%
3 tháng Q 1,6212 Q 1,6706 1,51%
1 năm Q 1,6212 Q 1,7647 6,32%
2 năm Q 1,6212 Q 1,8682 7,16%
3 năm Q 1,6212 Q 1,8841 12,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Quetzal Guatemala (GTQ)
RM 1Q 1,6393
RM 5Q 8,1965
RM 10Q 16,393
RM 25Q 40,982
RM 50Q 81,965
RM 100Q 163,93
RM 250Q 409,82
RM 500Q 819,65
RM 1.000Q 1.639,29
RM 5.000Q 8.196,47
RM 10.000Q 16.393
RM 25.000Q 40.982
RM 50.000Q 81.965
RM 100.000Q 163.929
RM 500.000Q 819.647