Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 2,3654 | N$ 2,4705 | 2,04% |
3 tháng | N$ 2,3654 | N$ 2,4725 | 3,36% |
1 năm | N$ 2,2472 | N$ 2,5816 | 4,15% |
2 năm | N$ 1,9818 | N$ 2,5816 | 12,90% |
3 năm | N$ 1,7426 | N$ 2,5816 | 29,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Đô la Namibia (NAD) |
Q 1 | N$ 2,3638 |
Q 5 | N$ 11,819 |
Q 10 | N$ 23,638 |
Q 25 | N$ 59,094 |
Q 50 | N$ 118,19 |
Q 100 | N$ 236,38 |
Q 250 | N$ 590,94 |
Q 500 | N$ 1.181,88 |
Q 1.000 | N$ 2.363,76 |
Q 5.000 | N$ 11.819 |
Q 10.000 | N$ 23.638 |
Q 25.000 | N$ 59.094 |
Q 50.000 | N$ 118.188 |
Q 100.000 | N$ 236.376 |
Q 500.000 | N$ 1.181.882 |