Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / GTQ Đảo
N$
=
Q
16/05/2024 4:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,4048 Q 0,4245 3,76%
3 tháng Q 0,4044 Q 0,4245 2,59%
1 năm Q 0,3874 Q 0,4450 3,60%
2 năm Q 0,3874 Q 0,5046 10,75%
3 năm Q 0,3874 Q 0,5738 22,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Quetzal Guatemala (GTQ)
N$ 10Q 4,2614
N$ 50Q 21,307
N$ 100Q 42,614
N$ 250Q 106,54
N$ 500Q 213,07
N$ 1.000Q 426,14
N$ 2.500Q 1.065,36
N$ 5.000Q 2.130,71
N$ 10.000Q 4.261,43
N$ 50.000Q 21.307
N$ 100.000Q 42.614
N$ 250.000Q 106.536
N$ 500.000Q 213.071
N$ 1.000.000Q 426.143
N$ 5.000.000Q 2.130.713