Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,4048 | Q 0,4245 | 3,76% |
3 tháng | Q 0,4044 | Q 0,4245 | 2,59% |
1 năm | Q 0,3874 | Q 0,4450 | 3,60% |
2 năm | Q 0,3874 | Q 0,5046 | 10,75% |
3 năm | Q 0,3874 | Q 0,5738 | 22,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
N$ 10 | Q 4,2614 |
N$ 50 | Q 21,307 |
N$ 100 | Q 42,614 |
N$ 250 | Q 106,54 |
N$ 500 | Q 213,07 |
N$ 1.000 | Q 426,14 |
N$ 2.500 | Q 1.065,36 |
N$ 5.000 | Q 2.130,71 |
N$ 10.000 | Q 4.261,43 |
N$ 50.000 | Q 21.307 |
N$ 100.000 | Q 42.614 |
N$ 250.000 | Q 106.536 |
N$ 500.000 | Q 213.071 |
N$ 1.000.000 | Q 426.143 |
N$ 5.000.000 | Q 2.130.713 |