Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 146,28 | ₦ 185,29 | 19,92% |
3 tháng | ₦ 146,28 | ₦ 207,75 | 5,10% |
1 năm | ₦ 58,410 | ₦ 207,75 | 211,48% |
2 năm | ₦ 53,195 | ₦ 207,75 | 238,56% |
3 năm | ₦ 52,239 | ₦ 207,75 | 244,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Naira Nigeria (NGN) |
Q 1 | ₦ 192,92 |
Q 5 | ₦ 964,58 |
Q 10 | ₦ 1.929,15 |
Q 25 | ₦ 4.822,88 |
Q 50 | ₦ 9.645,75 |
Q 100 | ₦ 19.292 |
Q 250 | ₦ 48.229 |
Q 500 | ₦ 96.458 |
Q 1.000 | ₦ 192.915 |
Q 5.000 | ₦ 964.575 |
Q 10.000 | ₦ 1.929.151 |
Q 25.000 | ₦ 4.822.877 |
Q 50.000 | ₦ 9.645.753 |
Q 100.000 | ₦ 19.291.506 |
Q 500.000 | ₦ 96.457.530 |