Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / NGN Đảo
Q
=
15/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 146,28 185,29 19,92%
3 tháng 146,28 207,75 5,10%
1 năm 58,410 207,75 211,48%
2 năm 53,195 207,75 238,56%
3 năm 52,239 207,75 244,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Naira Nigeria (NGN)
Q 1 192,92
Q 5 964,58
Q 10 1.929,15
Q 25 4.822,88
Q 50 9.645,75
Q 100 19.292
Q 250 48.229
Q 500 96.458
Q 1.000 192.915
Q 5.000 964.575
Q 10.000 1.929.151
Q 25.000 4.822.877
Q 50.000 9.645.753
Q 100.000 19.291.506
Q 500.000 96.457.530