Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,005145 | Q 0,006783 | 23,67% |
3 tháng | Q 0,004814 | Q 0,006836 | 1,11% |
1 năm | Q 0,004814 | Q 0,01712 | 69,58% |
2 năm | Q 0,004814 | Q 0,01880 | 72,05% |
3 năm | Q 0,004814 | Q 0,01914 | 72,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
₦ 1.000 | Q 5,1096 |
₦ 5.000 | Q 25,548 |
₦ 10.000 | Q 51,096 |
₦ 25.000 | Q 127,74 |
₦ 50.000 | Q 255,48 |
₦ 100.000 | Q 510,96 |
₦ 250.000 | Q 1.277,41 |
₦ 500.000 | Q 2.554,81 |
₦ 1.000.000 | Q 5.109,62 |
₦ 5.000.000 | Q 25.548 |
₦ 10.000.000 | Q 51.096 |
₦ 25.000.000 | Q 127.741 |
₦ 50.000.000 | Q 255.481 |
₦ 100.000.000 | Q 510.962 |
₦ 500.000.000 | Q 2.554.811 |