Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / GTQ Đảo
=
Q
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,005145 Q 0,006783 23,67%
3 tháng Q 0,004814 Q 0,006836 1,11%
1 năm Q 0,004814 Q 0,01712 69,58%
2 năm Q 0,004814 Q 0,01880 72,05%
3 năm Q 0,004814 Q 0,01914 72,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Quetzal Guatemala (GTQ)
1.000Q 5,1096
5.000Q 25,548
10.000Q 51,096
25.000Q 127,74
50.000Q 255,48
100.000Q 510,96
250.000Q 1.277,41
500.000Q 2.554,81
1.000.000Q 5.109,62
5.000.000Q 25.548
10.000.000Q 51.096
25.000.000Q 127.741
50.000.000Q 255.481
100.000.000Q 510.962
500.000.000Q 2.554.811