Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / NIO Đảo
Q
=
C$
15/05/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 4,7159 C$ 4,7607 0,25%
3 tháng C$ 4,7043 C$ 4,7607 0,71%
1 năm C$ 4,6377 C$ 4,7607 1,03%
2 năm C$ 4,5491 C$ 4,7607 1,52%
3 năm C$ 4,5059 C$ 4,7607 4,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Cordoba Nicaragua (NIO)
Q 1C$ 4,7287
Q 5C$ 23,644
Q 10C$ 47,287
Q 25C$ 118,22
Q 50C$ 236,44
Q 100C$ 472,87
Q 250C$ 1.182,18
Q 500C$ 2.364,36
Q 1.000C$ 4.728,73
Q 5.000C$ 23.644
Q 10.000C$ 47.287
Q 25.000C$ 118.218
Q 50.000C$ 236.436
Q 100.000C$ 472.873
Q 500.000C$ 2.364.363