Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / NIO Đảo
Q
=
C$
20/05/2024 1:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 4,7159 C$ 4,7607 0,13%
3 tháng C$ 4,7054 C$ 4,7607 0,57%
1 năm C$ 4,6377 C$ 4,7607 1,12%
2 năm C$ 4,5491 C$ 4,7607 1,48%
3 năm C$ 4,5059 C$ 4,7607 3,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Cordoba Nicaragua (NIO)
Q 1C$ 4,7371
Q 5C$ 23,685
Q 10C$ 47,371
Q 25C$ 118,43
Q 50C$ 236,85
Q 100C$ 473,71
Q 250C$ 1.184,27
Q 500C$ 2.368,53
Q 1.000C$ 4.737,06
Q 5.000C$ 23.685
Q 10.000C$ 47.371
Q 25.000C$ 118.427
Q 50.000C$ 236.853
Q 100.000C$ 473.706
Q 500.000C$ 2.368.530