Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / GTQ Đảo
C$
=
Q
13/05/2024 9:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,2101 Q 0,2120 0,25%
3 tháng Q 0,2101 Q 0,2126 0,54%
1 năm Q 0,2101 Q 0,2156 1,02%
2 năm Q 0,2101 Q 0,2198 1,50%
3 năm Q 0,2101 Q 0,2219 4,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Quetzal Guatemala (GTQ)
C$ 100Q 21,106
C$ 500Q 105,53
C$ 1.000Q 211,06
C$ 2.500Q 527,65
C$ 5.000Q 1.055,29
C$ 10.000Q 2.110,59
C$ 25.000Q 5.276,47
C$ 50.000Q 10.553
C$ 100.000Q 21.106
C$ 500.000Q 105.529
C$ 1.000.000Q 211.059
C$ 2.500.000Q 527.647
C$ 5.000.000Q 1.055.294
C$ 10.000.000Q 2.110.588
C$ 50.000.000Q 10.552.939