Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,3850 | kr 1,4261 | 1,94% |
3 tháng | kr 1,3359 | kr 1,4261 | 2,52% |
1 năm | kr 1,2685 | kr 1,4398 | 1,50% |
2 năm | kr 1,2194 | kr 1,4398 | 8,26% |
3 năm | kr 1,0644 | kr 1,4398 | 28,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Krone Na Uy (NOK) |
Q 1 | kr 1,3870 |
Q 5 | kr 6,9349 |
Q 10 | kr 13,870 |
Q 25 | kr 34,674 |
Q 50 | kr 69,349 |
Q 100 | kr 138,70 |
Q 250 | kr 346,74 |
Q 500 | kr 693,49 |
Q 1.000 | kr 1.386,97 |
Q 5.000 | kr 6.934,85 |
Q 10.000 | kr 13.870 |
Q 25.000 | kr 34.674 |
Q 50.000 | kr 69.349 |
Q 100.000 | kr 138.697 |
Q 500.000 | kr 693.485 |