Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / NOK Đảo
Q
=
kr
15/05/2024 2:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,3850 kr 1,4261 1,94%
3 tháng kr 1,3359 kr 1,4261 2,52%
1 năm kr 1,2685 kr 1,4398 1,50%
2 năm kr 1,2194 kr 1,4398 8,26%
3 năm kr 1,0644 kr 1,4398 28,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Krone Na Uy (NOK)
Q 1kr 1,3870
Q 5kr 6,9349
Q 10kr 13,870
Q 25kr 34,674
Q 50kr 69,349
Q 100kr 138,70
Q 250kr 346,74
Q 500kr 693,49
Q 1.000kr 1.386,97
Q 5.000kr 6.934,85
Q 10.000kr 13.870
Q 25.000kr 34.674
Q 50.000kr 69.349
Q 100.000kr 138.697
Q 500.000kr 693.485