Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,7012 | Q 0,7220 | 1,98% |
3 tháng | Q 0,7012 | Q 0,7486 | 2,46% |
1 năm | Q 0,6945 | Q 0,7883 | 1,48% |
2 năm | Q 0,6945 | Q 0,8201 | 7,63% |
3 năm | Q 0,6945 | Q 0,9395 | 22,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
kr 1 | Q 0,7218 |
kr 5 | Q 3,6090 |
kr 10 | Q 7,2180 |
kr 25 | Q 18,045 |
kr 50 | Q 36,090 |
kr 100 | Q 72,180 |
kr 250 | Q 180,45 |
kr 500 | Q 360,90 |
kr 1.000 | Q 721,80 |
kr 5.000 | Q 3.609,02 |
kr 10.000 | Q 7.218,03 |
kr 25.000 | Q 18.045 |
kr 50.000 | Q 36.090 |
kr 100.000 | Q 72.180 |
kr 500.000 | Q 360.902 |