Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / GTQ Đảo
kr
=
Q
15/05/2024 11:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,7012 Q 0,7220 1,98%
3 tháng Q 0,7012 Q 0,7486 2,46%
1 năm Q 0,6945 Q 0,7883 1,48%
2 năm Q 0,6945 Q 0,8201 7,63%
3 năm Q 0,6945 Q 0,9395 22,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Quetzal Guatemala (GTQ)
kr 1Q 0,7218
kr 5Q 3,6090
kr 10Q 7,2180
kr 25Q 18,045
kr 50Q 36,090
kr 100Q 72,180
kr 250Q 180,45
kr 500Q 360,90
kr 1.000Q 721,80
kr 5.000Q 3.609,02
kr 10.000Q 7.218,03
kr 25.000Q 18.045
kr 50.000Q 36.090
kr 100.000Q 72.180
kr 500.000Q 360.902