Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,2107 | NZ$ 0,2177 | 3,12% |
3 tháng | NZ$ 0,2065 | NZ$ 0,2184 | 1,06% |
1 năm | NZ$ 0,2009 | NZ$ 0,2198 | 2,97% |
2 năm | NZ$ 0,1957 | NZ$ 0,2273 | 2,92% |
3 năm | NZ$ 0,1765 | NZ$ 0,2273 | 16,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Đô la New Zealand (NZD) |
Q 100 | NZ$ 21,028 |
Q 500 | NZ$ 105,14 |
Q 1.000 | NZ$ 210,28 |
Q 2.500 | NZ$ 525,69 |
Q 5.000 | NZ$ 1.051,39 |
Q 10.000 | NZ$ 2.102,77 |
Q 25.000 | NZ$ 5.256,93 |
Q 50.000 | NZ$ 10.514 |
Q 100.000 | NZ$ 21.028 |
Q 500.000 | NZ$ 105.139 |
Q 1.000.000 | NZ$ 210.277 |
Q 2.500.000 | NZ$ 525.693 |
Q 5.000.000 | NZ$ 1.051.386 |
Q 10.000.000 | NZ$ 2.102.772 |
Q 50.000.000 | NZ$ 10.513.858 |