Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / NZD Đảo
Q
=
NZ$
16/05/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,2107 NZ$ 0,2177 3,12%
3 tháng NZ$ 0,2065 NZ$ 0,2184 1,06%
1 năm NZ$ 0,2009 NZ$ 0,2198 2,97%
2 năm NZ$ 0,1957 NZ$ 0,2273 2,92%
3 năm NZ$ 0,1765 NZ$ 0,2273 16,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Đô la New Zealand (NZD)
Q 100NZ$ 21,028
Q 500NZ$ 105,14
Q 1.000NZ$ 210,28
Q 2.500NZ$ 525,69
Q 5.000NZ$ 1.051,39
Q 10.000NZ$ 2.102,77
Q 25.000NZ$ 5.256,93
Q 50.000NZ$ 10.514
Q 100.000NZ$ 21.028
Q 500.000NZ$ 105.139
Q 1.000.000NZ$ 210.277
Q 2.500.000NZ$ 525.693
Q 5.000.000NZ$ 1.051.386
Q 10.000.000NZ$ 2.102.772
Q 50.000.000NZ$ 10.513.858