Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / GTQ Đảo
NZ$
=
Q
14/05/2024 5:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 4,5793 Q 4,6759 1,06%
3 tháng Q 4,5793 Q 4,8433 1,72%
1 năm Q 4,5499 Q 4,9787 4,04%
2 năm Q 4,3998 Q 5,1098 2,63%
3 năm Q 4,3998 Q 5,6646 15,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Quetzal Guatemala (GTQ)
NZ$ 1Q 4,6877
NZ$ 5Q 23,438
NZ$ 10Q 46,877
NZ$ 25Q 117,19
NZ$ 50Q 234,38
NZ$ 100Q 468,77
NZ$ 250Q 1.171,92
NZ$ 500Q 2.343,83
NZ$ 1.000Q 4.687,66
NZ$ 5.000Q 23.438
NZ$ 10.000Q 46.877
NZ$ 25.000Q 117.192
NZ$ 50.000Q 234.383
NZ$ 100.000Q 468.766
NZ$ 500.000Q 2.343.831