Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 4,5793 | Q 4,6759 | 1,06% |
3 tháng | Q 4,5793 | Q 4,8433 | 1,72% |
1 năm | Q 4,5499 | Q 4,9787 | 4,04% |
2 năm | Q 4,3998 | Q 5,1098 | 2,63% |
3 năm | Q 4,3998 | Q 5,6646 | 15,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
NZ$ 1 | Q 4,6877 |
NZ$ 5 | Q 23,438 |
NZ$ 10 | Q 46,877 |
NZ$ 25 | Q 117,19 |
NZ$ 50 | Q 234,38 |
NZ$ 100 | Q 468,77 |
NZ$ 250 | Q 1.171,92 |
NZ$ 500 | Q 2.343,83 |
NZ$ 1.000 | Q 4.687,66 |
NZ$ 5.000 | Q 23.438 |
NZ$ 10.000 | Q 46.877 |
NZ$ 25.000 | Q 117.192 |
NZ$ 50.000 | Q 234.383 |
NZ$ 100.000 | Q 468.766 |
NZ$ 500.000 | Q 2.343.831 |