Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,04916 | OMR 0,04959 | 0,18% |
3 tháng | OMR 0,04910 | OMR 0,04959 | 0,22% |
1 năm | OMR 0,04855 | OMR 0,04959 | 0,36% |
2 năm | OMR 0,04834 | OMR 0,05029 | 1,55% |
3 năm | OMR 0,04834 | OMR 0,05076 | 0,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Rial Oman (OMR) |
Q 100 | OMR 4,9501 |
Q 500 | OMR 24,751 |
Q 1.000 | OMR 49,501 |
Q 2.500 | OMR 123,75 |
Q 5.000 | OMR 247,51 |
Q 10.000 | OMR 495,01 |
Q 25.000 | OMR 1.237,53 |
Q 50.000 | OMR 2.475,07 |
Q 100.000 | OMR 4.950,13 |
Q 500.000 | OMR 24.751 |
Q 1.000.000 | OMR 49.501 |
Q 2.500.000 | OMR 123.753 |
Q 5.000.000 | OMR 247.507 |
Q 10.000.000 | OMR 495.013 |
Q 50.000.000 | OMR 2.475.065 |