Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / OMR Đảo
Q
=
OMR
20/05/2024 1:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,04916 OMR 0,04965 0,38%
3 tháng OMR 0,04910 OMR 0,04965 0,74%
1 năm OMR 0,04855 OMR 0,04965 0,52%
2 năm OMR 0,04834 OMR 0,05029 0,83%
3 năm OMR 0,04834 OMR 0,05076 0,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Rial Oman (OMR)
Q 100OMR 4,9452
Q 500OMR 24,726
Q 1.000OMR 49,452
Q 2.500OMR 123,63
Q 5.000OMR 247,26
Q 10.000OMR 494,52
Q 25.000OMR 1.236,29
Q 50.000OMR 2.472,58
Q 100.000OMR 4.945,17
Q 500.000OMR 24.726
Q 1.000.000OMR 49.452
Q 2.500.000OMR 123.629
Q 5.000.000OMR 247.258
Q 10.000.000OMR 494.517
Q 50.000.000OMR 2.472.585