Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,04916 | OMR 0,04965 | 0,38% |
3 tháng | OMR 0,04910 | OMR 0,04965 | 0,74% |
1 năm | OMR 0,04855 | OMR 0,04965 | 0,52% |
2 năm | OMR 0,04834 | OMR 0,05029 | 0,83% |
3 năm | OMR 0,04834 | OMR 0,05076 | 0,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Rial Oman (OMR) |
Q 100 | OMR 4,9452 |
Q 500 | OMR 24,726 |
Q 1.000 | OMR 49,452 |
Q 2.500 | OMR 123,63 |
Q 5.000 | OMR 247,26 |
Q 10.000 | OMR 494,52 |
Q 25.000 | OMR 1.236,29 |
Q 50.000 | OMR 2.472,58 |
Q 100.000 | OMR 4.945,17 |
Q 500.000 | OMR 24.726 |
Q 1.000.000 | OMR 49.452 |
Q 2.500.000 | OMR 123.629 |
Q 5.000.000 | OMR 247.258 |
Q 10.000.000 | OMR 494.517 |
Q 50.000.000 | OMR 2.472.585 |