Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / OMR Đảo
Q
=
OMR
16/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,04916 OMR 0,04959 0,18%
3 tháng OMR 0,04910 OMR 0,04959 0,22%
1 năm OMR 0,04855 OMR 0,04959 0,36%
2 năm OMR 0,04834 OMR 0,05029 1,55%
3 năm OMR 0,04834 OMR 0,05076 0,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Rial Oman (OMR)
Q 100OMR 4,9501
Q 500OMR 24,751
Q 1.000OMR 49,501
Q 2.500OMR 123,75
Q 5.000OMR 247,51
Q 10.000OMR 495,01
Q 25.000OMR 1.237,53
Q 50.000OMR 2.475,07
Q 100.000OMR 4.950,13
Q 500.000OMR 24.751
Q 1.000.000OMR 49.501
Q 2.500.000OMR 123.753
Q 5.000.000OMR 247.507
Q 10.000.000OMR 495.013
Q 50.000.000OMR 2.475.065