Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 20,164 | Q 20,341 | 0,26% |
3 tháng | Q 20,164 | Q 20,369 | 0,55% |
1 năm | Q 20,164 | Q 20,597 | 0,91% |
2 năm | Q 19,884 | Q 20,689 | 1,52% |
3 năm | Q 19,702 | Q 20,689 | 0,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
OMR 1 | Q 20,206 |
OMR 5 | Q 101,03 |
OMR 10 | Q 202,06 |
OMR 25 | Q 505,16 |
OMR 50 | Q 1.010,32 |
OMR 100 | Q 2.020,64 |
OMR 250 | Q 5.051,59 |
OMR 500 | Q 10.103 |
OMR 1.000 | Q 20.206 |
OMR 5.000 | Q 101.032 |
OMR 10.000 | Q 202.064 |
OMR 25.000 | Q 505.159 |
OMR 50.000 | Q 1.010.318 |
OMR 100.000 | Q 2.020.636 |
OMR 500.000 | Q 10.103.178 |