Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / GTQ Đảo
OMR
=
Q
15/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 20,164 Q 20,341 0,26%
3 tháng Q 20,164 Q 20,369 0,55%
1 năm Q 20,164 Q 20,597 0,91%
2 năm Q 19,884 Q 20,689 1,52%
3 năm Q 19,702 Q 20,689 0,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Quetzal Guatemala (GTQ)
OMR 1Q 20,206
OMR 5Q 101,03
OMR 10Q 202,06
OMR 25Q 505,16
OMR 50Q 1.010,32
OMR 100Q 2.020,64
OMR 250Q 5.051,59
OMR 500Q 10.103
OMR 1.000Q 20.206
OMR 5.000Q 101.032
OMR 10.000Q 202.064
OMR 25.000Q 505.159
OMR 50.000Q 1.010.318
OMR 100.000Q 2.020.636
OMR 500.000Q 10.103.178