Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,4737 | S/ 0,4843 | 0,22% |
3 tháng | S/ 0,4705 | S/ 0,4964 | 3,51% |
1 năm | S/ 0,4536 | S/ 0,4984 | 2,06% |
2 năm | S/ 0,4536 | S/ 0,5122 | 2,39% |
3 năm | S/ 0,4536 | S/ 0,5356 | 0,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Nuevo sol Peru (PEN) |
Q 10 | S/ 4,7594 |
Q 50 | S/ 23,797 |
Q 100 | S/ 47,594 |
Q 250 | S/ 118,98 |
Q 500 | S/ 237,97 |
Q 1.000 | S/ 475,94 |
Q 2.500 | S/ 1.189,85 |
Q 5.000 | S/ 2.379,70 |
Q 10.000 | S/ 4.759,39 |
Q 50.000 | S/ 23.797 |
Q 100.000 | S/ 47.594 |
Q 250.000 | S/ 118.985 |
Q 500.000 | S/ 237.970 |
Q 1.000.000 | S/ 475.939 |
Q 5.000.000 | S/ 2.379.696 |