Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / GTQ Đảo
S/
=
Q
09/05/2024 5:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 2,0647 Q 2,1163 1,57%
3 tháng Q 2,0064 Q 2,1253 2,56%
1 năm Q 2,0064 Q 2,2045 0,64%
2 năm Q 1,9522 Q 2,2045 2,96%
3 năm Q 1,8669 Q 2,2045 3,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Quetzal Guatemala (GTQ)
S/ 1Q 2,0861
S/ 5Q 10,431
S/ 10Q 20,861
S/ 25Q 52,153
S/ 50Q 104,31
S/ 100Q 208,61
S/ 250Q 521,53
S/ 500Q 1.043,05
S/ 1.000Q 2.086,10
S/ 5.000Q 10.431
S/ 10.000Q 20.861
S/ 25.000Q 52.153
S/ 50.000Q 104.305
S/ 100.000Q 208.610
S/ 500.000Q 1.043.052