Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 2,0647 | Q 2,1163 | 1,57% |
3 tháng | Q 2,0064 | Q 2,1253 | 2,56% |
1 năm | Q 2,0064 | Q 2,2045 | 0,64% |
2 năm | Q 1,9522 | Q 2,2045 | 2,96% |
3 năm | Q 1,8669 | Q 2,2045 | 3,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
S/ 1 | Q 2,0861 |
S/ 5 | Q 10,431 |
S/ 10 | Q 20,861 |
S/ 25 | Q 52,153 |
S/ 50 | Q 104,31 |
S/ 100 | Q 208,61 |
S/ 250 | Q 521,53 |
S/ 500 | Q 1.043,05 |
S/ 1.000 | Q 2.086,10 |
S/ 5.000 | Q 10.431 |
S/ 10.000 | Q 20.861 |
S/ 25.000 | Q 52.153 |
S/ 50.000 | Q 104.305 |
S/ 100.000 | Q 208.610 |
S/ 500.000 | Q 1.043.052 |