Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / PKR Đảo
Q
=
15/05/2024 7:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 35,678 35,922 0,34%
3 tháng 35,447 35,966 0,33%
1 năm 34,917 39,099 2,08%
2 năm 25,052 39,099 42,19%
3 năm 19,674 39,099 82,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Rupee Pakistan (PKR)
Q 1 35,737
Q 5 178,68
Q 10 357,37
Q 25 893,42
Q 50 1.786,84
Q 100 3.573,68
Q 250 8.934,19
Q 500 17.868
Q 1.000 35.737
Q 5.000 178.684
Q 10.000 357.368
Q 25.000 893.419
Q 50.000 1.786.839
Q 100.000 3.573.678
Q 500.000 17.868.388