Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,02784 | Q 0,02803 | 0,08% |
3 tháng | Q 0,02780 | Q 0,02821 | 0,19% |
1 năm | Q 0,02558 | Q 0,02864 | 2,00% |
2 năm | Q 0,02558 | Q 0,03906 | 28,52% |
3 năm | Q 0,02558 | Q 0,05071 | 44,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
₨ 100 | Q 2,7895 |
₨ 500 | Q 13,948 |
₨ 1.000 | Q 27,895 |
₨ 2.500 | Q 69,739 |
₨ 5.000 | Q 139,48 |
₨ 10.000 | Q 278,95 |
₨ 25.000 | Q 697,39 |
₨ 50.000 | Q 1.394,77 |
₨ 100.000 | Q 2.789,54 |
₨ 500.000 | Q 13.948 |
₨ 1.000.000 | Q 27.895 |
₨ 2.500.000 | Q 69.739 |
₨ 5.000.000 | Q 139.477 |
₨ 10.000.000 | Q 278.954 |
₨ 50.000.000 | Q 1.394.772 |