Công cụ quy đổi tiền tệ - PKR / GTQ Đảo
=
Q
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,02784 Q 0,02803 0,08%
3 tháng Q 0,02780 Q 0,02821 0,19%
1 năm Q 0,02558 Q 0,02864 2,00%
2 năm Q 0,02558 Q 0,03906 28,52%
3 năm Q 0,02558 Q 0,05071 44,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Rupee Pakistan (PKR)Quetzal Guatemala (GTQ)
100Q 2,7895
500Q 13,948
1.000Q 27,895
2.500Q 69,739
5.000Q 139,48
10.000Q 278,95
25.000Q 697,39
50.000Q 1.394,77
100.000Q 2.789,54
500.000Q 13.948
1.000.000Q 27.895
2.500.000Q 69.739
5.000.000Q 139.477
10.000.000Q 278.954
50.000.000Q 1.394.772